Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
森 もり
rừng, rừng rậm
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.
誓紙 せいし
viết lời thề
誓文 せいもん
lời thề được viết bằng văn bản.