Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
森 もり
rừng, rừng rậm
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp