Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森重流砲術
砲術 ほうじゅつ
thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
重砲 じゅうほう
trọng pháo
砲術家 ほうじゅつか
xạ thủ, người bán súng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
砲 ほう
súng thần công; pháo.
森 もり
rừng, rừng rậm