Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
森 もり
rừng, rừng rậm
麻 あさ お
gai