Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篁 たかむら
lùm cây tre
幽篁 ゆうこう
Rừng trúc tĩnh mịch
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
Chim sáo đá Sturnus vulgaris
尾 び お
cái đuôi
大黒椋鳥擬 おおくろむくどりもどき オオクロムクドリモドキ
common grackle (Quiscalus quiscula)