Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椋鳩十
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
鳩 はと ハト
bồ câu
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
common starling, European starling (Sturnus vulgaris)
子鳩 こばと
squab, young pigeon
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)