Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植村勝明
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
植物検疫証明書 しょくぶつけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
村 むら
làng
金光明最勝王経 こんこうみょうさいしょうおうきょう
Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh (hay được viết tắt là Kim Quang Minh Kinh là một kinh điển Phật giáo của phái Bắc Tông)
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp