Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植村友紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua