Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
自家移植 じかいしょく
sự cấy ghép tự thân
自家移植片 じかいしょくへん
miếng ghép tự thân
敬 けい
sự kính trọng
村 むら
làng