自家移植
じかいしょく「TỰ GIA DI THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cấy ghép tự thân

Bảng chia động từ của 自家移植
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自家移植する/じかいしょくする |
Quá khứ (た) | 自家移植した |
Phủ định (未然) | 自家移植しない |
Lịch sự (丁寧) | 自家移植します |
te (て) | 自家移植して |
Khả năng (可能) | 自家移植できる |
Thụ động (受身) | 自家移植される |
Sai khiến (使役) | 自家移植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自家移植すられる |
Điều kiện (条件) | 自家移植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自家移植しろ |
Ý chí (意向) | 自家移植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自家移植するな |
自家移植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家移植
自家移植片 じかいしょくへん
miếng ghép tự thân
自己移植 じこいしょく
cấy ghép tự động
移植 いしょく
sự cấy ghép
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
肺移植 はいいしょく
cấy ghép phổi
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
核移植 かくいしょく
kỹ thuật chuyển giao hạt nhân
移植コーディネーター いしょくコーディネーター
người phối hợp cấy mô