Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植村家貞
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
自家移植 じかいしょく
sự cấy ghép tự thân
自家移植片 じかいしょくへん
miếng ghép tự thân
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)