Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植村研一
一村 いっそん
làng, thị trấn
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
phong trào "Mỗi làng một sản phẩm"
一般研修 いっぱんけんしゅう
Tu nghiệp bình thường
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate