Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花椰菜 はなやさい
cải hoa, hoa lơ
花野菜 はなやさい
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
菜の花 なのはな
hoa cải dầu; cây cải dầu
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
花菜漬け はななづけ
nụ hoa cải ngâm muối