Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬け菜 つけな
dầm giấm những màu xanh lục
菜漬け なづけ
rau muối; dưa muối
高菜漬け たかなづけ
cải chua.
菜を漬ける さいをつける
muối rau dưa
種漬花 たねつけばな タネツケバナ
Cardamine flexuosa (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花椰菜 はなやさい
cải hoa, hoa lơ