Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
橋 きょう はし
cầu
松 まつ マツ
cây thông.
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.
小橋 こばし
cầu khỉ.
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường