Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植毛術 しょくもうじゅつ
thuật cấy tóc
移植手術 いしょくしゅじゅつ
phẫu thuật cấy ghép
植毛 しょくもう
sự cấy tóc
心臓移植手術 しんぞういしょくしゅじゅつ
thao tác cấy mô trái tim
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛髪移植 もうはついしょく