Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物不稔性
しょくぶつふねんせー
(thực vật) không tạo ra hạt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
植物性 しょくぶつせい
Đặc tính của thực vật
蔓性植物 まんせいしょくぶつ つるせいしょくぶつ
thực vật thân leo
稔実不良 ねんじつふりょう
vụ mùa thất bát (gạo).
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物性中毒 しょくぶつせーちゅーどく
độc trong thực vật
Đăng nhập để xem giải thích