Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
区系 くけい
ecozone (biogeographical realm)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
植物 しょくぶつ
cỏ cây
APG植物分類体系 エーピジーしょくぶつぶんるいたいけい
hệ thống phân loại thực vật APG
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.