区系
くけい「KHU HỆ」
☆ Danh từ
Ecozone (biogeographical realm)

区系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区系
植物区系 しょくぶつくけい
khu vực địa lý có thành phần các loài thực vật tương đối đồng đều
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện