Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一年生植物 いちねんせいしょくぶつ
cây chỉ sống một năm hay một mùa
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối