Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
織物工場 おりものこうじょう
xưởng dệt.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
人工観葉植物 じんこうかんようしょくぶつ
cây cảnh giả
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp