Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植物成長調整剤
成長調整剤 せいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng
植物成長調節物質 しょくぶつせーちょーちょーせつぶっしつ
vật chất điều chỉnh sự tăng trưởng thực vật
業務用成長調整剤 ぎょうむようせいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng cho mục đích kinh doanh
園芸用成長調整剤 えんげいようせいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng cho cây cảnh
植物製剤 しょくぶつせいざい
chế dược thực vật
長日植物 ちょうじつしょくぶつ
cây dài ngày; thực vật dài ngày.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.