植物製剤
しょくぶつせいざい「THỰC VẬT CHẾ TỄ」
Chế dược thực vật
Chế phẩm thực vật
植物製剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植物製剤
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
生物学的製剤 せいぶつがくてきせいざい
chế phẩm sinh vật học
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ハイドロコロイド製剤 ハイドロコロイドせいざい
băng hydrogel