Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採集 さいしゅう
sự sưu tập; việc sưu tập
植物凝集素 しょくぶつぎょーしゅーそ
agglutinin, một loại protein thực vật
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
採集する さいしゅう
sưu tập.
昆虫採集 こんちゅうさいしゅう
sưu tập côn trùng.
ガス採集袋 ガスさいしゅうふくろ
túi thu khí
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.