採集
さいしゅう「THẢI TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sưu tập; việc sưu tập
この
地域
では
高山植物
の
採集
は
禁
じられている。
Việc sưu tập thực vật vùng núi cao ở khu vực này đang bị cấm.

Từ đồng nghĩa của 採集
noun
Bảng chia động từ của 採集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採集する/さいしゅうする |
Quá khứ (た) | 採集した |
Phủ định (未然) | 採集しない |
Lịch sự (丁寧) | 採集します |
te (て) | 採集して |
Khả năng (可能) | 採集できる |
Thụ động (受身) | 採集される |
Sai khiến (使役) | 採集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採集すられる |
Điều kiện (条件) | 採集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採集しろ |
Ý chí (意向) | 採集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採集するな |
採集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採集
採集する さいしゅう
sưu tập.
昆虫採集 こんちゅうさいしゅう
sưu tập côn trùng.
植物採集 しょくぶつさいしゅう
sự sưu tầm thực vật
ガス採集袋 ガスさいしゅうふくろ
túi thu khí
狩猟採集民 しゅりょうさいしゅうみん
những người đi săn và những người lượm
ガス採集びん ガスさいしゅうびん
bình thu khí
ガス採集袋/びん ガスさいしゅうふくろ/びん
tủ sấy
その他漁具/採集用品 そのほかぎょぐ/さいしゅうようひん
"các dụng cụ câu cá/đồ dùng thu thập khác"