Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス採集袋
ガスさいしゅうふくろ
túi thu khí
ガス採集袋/びん ガスさいしゅうふくろ/びん
tủ sấy
ガス採集びん ガスさいしゅうびん
bình thu khí
採集 さいしゅう
sự sưu tập; việc sưu tập
ガス採取 ガスさいしゅ
bơm lấy mẫu khí
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ガス採取器 ガスさいしゅうつわ
集塵袋 しゅうじんぶくろ しゅうちりぶくろ
người lau chùi chân không phồng lên
採集する さいしゅう
sưu tập.
Đăng nhập để xem giải thích