植物療法
しょくぶつりょーほー「THỰC VẬT LIỆU PHÁP」
Liệu pháp thực vật
植物療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植物療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
薬物療法 やくぶつりょうほう
phương pháp trị liệu bằng thuốc, phương pháp chữa bệnh bằng thuốc
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
物療 ぶつりょう
phép chữa vật lý
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị