Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠花植物類 いんかしょくぶつるい
cây không hoa, thực vật ẩn hoa
維管束植物類
thực vật có mạch ống
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
APG植物分類体系 エーピジーしょくぶつぶんるいたいけい
hệ thống phân loại thực vật APG
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.