植物類
しょくぶつるい「THỰC VẬT LOẠI」
Loài cây.

植物類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植物類
隠花植物類 いんかしょくぶつるい
cây không hoa, thực vật ẩn hoa
thực vật có mạch ống
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
APG植物分類体系 エーピジーしょくぶつぶんるいたいけい
hệ thống phân loại thực vật APG
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.