Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠花植物 いんかしょくぶつ
(thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa
植物類 しょくぶつるい
loài cây.
顕花植物 けんかしょくぶつ
cây có hoa; thực vật có hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
維管束植物類
thực vật có mạch ống
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
APG植物分類体系 エーピジーしょくぶつぶんるいたいけい
hệ thống phân loại thực vật APG