Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
アレカやし アレカ椰子
cây cau