Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植田辰哉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo