Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
竹 たけ
cây tre
竹
tre
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
観葉植物シュロチク(棕櫚竹) かんようしょくぶつシュロチク(しゅろたけ)
Cây cối trang trí lá thường được gọi là shurochiku (cây tre cọ).
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc