Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植樹 しょくじゅ
trồng cây
植樹祭 しょくじゅさい
ngày hội trồng cây, lễ trồng cây
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
烏草樹 さしぶ
Vaccinium bracteatum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
植樹事業 しょくじゅじぎょう
chương trình gieo trồng cây
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn