Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植込み うえこみ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...)
植え込み うえこみ
sự trồng cây
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
植え込む うえこむ
ghép cây
込み こみ
bao gồm
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc