Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植野堀誠
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.