Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎名急送
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急送 きゅうそう
gửi đi
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
救急搬送 きゅうきゅうはんそう
vận chuyển cấp cứu khẩn cấp
至急送る しきゅうおくる
gửi gấp.