Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音名 おんめい おとめい
tên nốt nhạc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
琴 きん こと そう
đàn Koto
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.