Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎名裁定
裁定 さいてい せいてい
sự phân xử, sự phán quyết (của toà án); sự quyết định do quan toà ban bố; sự làm trọng tài phân xử
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
脊椎固定術 せきついこてーじゅつ
thủ thuật nối đốt sống (spinal fusion)
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.