Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎坂バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
坂 さか
cái dốc
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
椎茸 しいたけ
nấm hương