Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎橋慧也
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
慧日 えにち
ánh sáng trí tuệ vô hạn của phật hoặc bồ tát
智慧 ちえ
sự khôn ngoan; sự hiểu biết; trí tuệ
慧眼 けいがん えげん
con mắt tinh tường (tinh nhanh); sự hiểu thấu
慧敏 けいびん わいまん
thông minh (hiếm có)(của) sự hiểu biết nhanh
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá