Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎葉村営バス
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
đàn công-trơ-bas
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
椎茸 しいたけ
nấm hương