Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点検する てんけんする
kháo xét
探検する たんけんする
thám hiểm.
臨検する りんけんする
giám định.
名簿を点検する めいぼをてんけんする
Điểm danh.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検定する けんてい けんていする
giám định
検察する けんさつする
giám sát