Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検事プリンセス
công chúa; công nương.
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
副検事 ふくけんじ
trợ lý công tố viên
判検事 はんけんじ
những quan tòa và những người khởi tố