Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検事・沢木正夫
検事正 けんじせい
Luật sư đại diện khởi tố công cộng
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.