Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検定証明書
けんていしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm nghiệm.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
検査証明書 けんさしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm tra.
検疫証明書 けんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
植物検疫証明書 しょくぶつけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
獣医検疫証明書 じゅういけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật.
Đăng nhập để xem giải thích