Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検査証明書
けんさしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm tra.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検定証明書 けんていしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm nghiệm.
検疫証明書 けんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch.
検査書 けんさしょ
bản kiểm nghiệm.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
Đăng nhập để xem giải thích