Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検察側 けんさつがわ
công tố
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
検察院 けんさついん
Việm kiểm sát
検察庁 けんさつちょう
viện kiểm sát
検察官 けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
罪人 つみびと ざいにん
tội phạm.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検察する けんさつする
giám sát