Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検察側 けんさつがわ
công tố
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
検察官 けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
検察庁 けんさつちょう
viện kiểm sát
検察院 けんさついん
Việm kiểm sát
罪人 つみびと ざいにん
tội phạm.
検察する けんさつする
giám sát
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận