Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検数人
検数 けんすう
sự kiểm đếm; sự kiểm tra số lượng
数検 すうけん
kỳ thi cấp chứng chỉ toán học thế giới (được thành lập tại Nhật Bản vào năm 1988)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
検数表 けんすうひょう
phiếu kiểm kiện.