Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検査コップ立て
検査コップ立て けんさコップたて
giá đỡ cốc xét nghiệm
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
コップ立て 検査用 コップたて けんさよう コップたて けんさよう
Kiểm tra giá đỡ cốc
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
コップ 検査用 コップ けんさよう コップ けんさよう
Kiểm tra cốc
検査用コップ けんさようコップ
cốc đựng mẫu xét nghiệm
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
立ち入り検査 たちいりけんさ
sự kiểm tra tại chỗ