立ち入り検査
たちいりけんさ
☆ Danh từ
Sự kiểm tra tại chỗ

立ち入り検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち入り検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
立ち入り たちいり
vào trong, tiến vào trong
立入調査 たちいりちょうさ
điều tra tại chỗ, kiểm tra tận nơi
検査コップ立て けんさコップたて
giá đỡ cốc xét nghiệm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
持ち物検査 もちものけんさ
checking the personal belongings with someone for items against regulation (e.g. at school, airports, etc.)